Schulalltag
🏫 Trường học và Giáo dục
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Schulhof | die Schulhöfe | noun | [ˈʃuːlˌhoːf] | Sân trường |
das Lehrerzimmer | die Lehrerzimmer | noun | [ˈleːʁɐˌt͡sɪmɐ] | Phòng giáo viên |
die Sporthalle | die Sporthallen | noun | [ˈʃpɔʁtˌhalə] | Nhà thể chất |
das Zeugnis | die Zeugnisse | noun | [ˈt͡sɔʏ̯ɡnɪs] | Bảng điểm, chứng chỉ |
die Nachhilfe | die Nachhilfen | noun | [ˈnaːxˌhɪlfə] | Lớp học thêm |
der Klassenausflug | die Klassenausflüge | noun | [ˈklasənˌaʊ̯sˌfluːk] | Chuyến đi thực tế của lớp |
der Stundenplan | die Stundenpläne | noun | [ˈʃtʊndn̩ˌplaːn] | Thời khóa biểu |
die Schulkantine | die Schulkantinen | noun | [ˈʃuːlkanˌtiːnə] | Căng tin trường |
der Schulsozialarbeiter | die Schulsozialarbeiter | noun | [ˈʃuːlzoˌt͡si̯aːlaʁbaɪ̯tɐ] | Nhân viên xã hội trong trường |
die Schulband | die Schulbands | noun | [ˈʃuːlˌbɛnt] | Ban nhạc trường |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Nachhilfe
- Ví dụ: Viele Schüler nehmen Nachhilfe, weil sie ihre Noten verbessern möchten.
- Giải nghĩa: Nhiều học sinh học lớp học thêm, vì họ muốn cải thiện điểm số của mình.
-
der Stundenplan
- Ví dụ: Mein Stundenplan ist sehr voll, weil ich viele verschiedene Fächer habe.
- Giải nghĩa: Thời khóa biểu của tôi rất kín, vì tôi có nhiều môn học khác nhau.
📚 Môn học và Hoạt động ngoại khóa
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Latein | - | noun | [laˈtaɪ̯n] | Tiếng Latinh |
die Mathematik | - | noun | [matemaˈtiːk] | Toán học |
die Physik | - | noun | [fyˈzɪk] | Vật lý |
die Ethik | - | noun | [ˈeːtɪk] | Đạo đức |
die Biologie | - | noun | [bioloˈɡiː] | Sinh học |
zweiwöchig | - | adjective | [t͡svaɪ̯ˈvœçɪç] | Kéo dài hai tuần |
die Arbeitsgruppe (AG) | die Arbeitsgruppen | noun | [ˈaʁbaɪ̯t͡sɡʁʊpə] | Nhóm làm việc, câu lạc bộ |
die Medien-AG | die Medien-AGs | noun | [ˈmeːdi̯ən aˈɡeː] | Câu lạc bộ truyền thông |
programmieren | - | verb | [pʁoɡʁaˈmiːʁən] | Lập trình |
der Comic | die Comics | noun | [ˈkɔmɪk] | Truyện tranh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Medien-AG
- Ví dụ: Ich bin in der Medien-AG, weil ich gerne Videos bearbeite.
- Giải nghĩa: Tôi tham gia câu lạc bộ truyền thông, vì tôi thích chỉnh sửa video.
-
programmieren
- Ví dụ: Er hat gelernt zu programmieren, damit er eigene Apps entwickeln kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã học lập trình, để có thể phát triển ứng dụng của riêng mình.
🚍 Giao thông và Thông tin
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Abfahrtszeit | die Abfahrtszeiten | noun | [ˈapfaʁt͡sˌt͡saɪ̯t] | Giờ khởi hành |
gültig ab | - | phrase | [ˈɡʏltɪç ap] | Có hiệu lực từ |
die Linie | die Linien | noun | [ˈliːni̯ə] | Tuyến đường |
der Zentrale Omnibusbahnhof (ZOB) | die Zentralen Omnibusbahnhöfe | noun | [t͡sɛnˈtʁaːlə ˈɔmnibusˌbaːnhoːf] | Bến xe buýt trung tâm |
der Wettbewerb | die Wettbewerbe | noun | [ˈvɛtbəˌvɛʁb] | Cuộc thi |
die Freischaltung | die Freischaltungen | noun | [ˈfʁaɪ̯ʃaltʊŋ] | Kích hoạt |
die Werbung (für etw) | die Werbungen | noun | [ˈvɛʁbʊŋ] | Quảng cáo (cho cái gì đó) |
der Aushang | die Aushänge | noun | [ˈaʊ̯sˌhaŋ] | Thông báo dán trên bảng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Abfahrtszeit
- Ví dụ: Die Abfahrtszeit des Zuges ist um 10:30 Uhr, also sollten wir pünktlich sein.
- Giải nghĩa: Giờ khởi hành của tàu là lúc 10:30, vì vậy chúng ta nên đúng giờ.
-
die Werbung (für etw)
- Ví dụ: Die Werbung für das neue Schulprojekt war sehr erfolgreich, weil viele Schüler mitmachen wollten.
- Giải nghĩa: Quảng cáo cho dự án trường học mới rất thành công, vì nhiều học sinh muốn tham gia.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.